BÁO CÁO TÀI CHÍNH NĂM 2014
CÔNG TY CP SX – XNK DỆT MAY VINATEXIMEX
|
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc __________________ Hà nội, ngày 15 tháng 06 năm 2015 |
BÁO CÁO TÀI CHÍNH NĂM 2014
Năm tài chính của Công ty bắt đầu từ ngày 01 tháng 01 và kết thúc vào ngày 31 tháng 12 hàng năm. Báo cáo tài chính của Công ty sử dụng đơn vị tiền tệ là đồng việt nam (VNĐ) và đã phản ánh trung thực, hợp lý tình hình tài chính của Công ty tại thời điểm 31/12/2014, kết quả hoạt động kinh doanh và tình hình lưu chuyển tiền tệ cho năm tài chính kết thúc cùng ngày, phù hợp với các Chuẩn mực kế toán Việt Nam, Hệ thống kế toán Việt nam và các quy định pháp lý có liên quan. Báo cáo tài chính của Công ty đã được kiểm toán bởi Công ty TNHH KPMG.
I/ Báo cáo tài chính đã được kiểm toán:
1/Các chỉ tiêu:
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN TẠI THỜI ĐIỂM 31/12/2014
Đơn vị tính: VND
TÀI SẢN |
31/12/2014 |
|
A- |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
243.761.995.668 |
|
|
|
I- |
Tiền và các khoản tương đương tiền |
25.536.783.295 |
1. |
Tiền |
6.036.783.295 |
2. |
Các khoản tương đương tiền |
19.500.000.000 |
II- |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11.000.000.000 |
1. |
Các khoản đầu tư ngắn hạn |
11.000.000.000 |
II- |
Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn |
|
1. |
Đầu t ngắn hạn |
|
2. |
Dự phòng giảm giá đầu t ngắn hạn |
|
III- |
Các khoản phải thu ngắn hạn |
202.431.954.730 |
1. |
Phải thu khách hàng |
324.654.958.735 |
2. |
Trả trước cho người bán |
746.585.612 |
5. |
Các khoản phải thu khác |
1.455.233.394 |
6. |
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
6. |
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
(124.424.823.011) |
IV- |
Hàng tồn kho |
1.268.839.962 |
1. |
Hàng tồn kho |
1.314.836.579 |
2. |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
(45.996.617) |
2. |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
V- |
Tài sản ngắn hạn khác |
3.524.417.681 |
|
|
|
B- |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
5.599.247.846 |
I- |
Các khoản phải thu dài hạn |
|
1. |
Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
2. |
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
3. |
Phải thu dài hạn nội bộ |
|
4. |
Phải thu dài hạn khác |
|
5. |
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
II- |
Tài sản cố định |
3.165.504.827 |
1. |
Tài sản cố định hữu hình |
3.165.504.827 |
- |
Nguyên giá |
8.001.653.927 |
- |
Giá trị hao mòn luỹ kế |
(4.836.149.100) |
2. |
Tài sản cố định thuê tài chính |
|
- |
Nguyên giá |
|
- |
Giá trị hao mòn luỹ kế |
|
IV- |
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
2.428.000.000 |
2. |
Đầu tư vào Công ty liên kết, liên doanh |
2.412.560.000 |
3. |
Đầu tư dài hạn khác |
428.000.000 |
4. |
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
(412.560.000) |
TỔNG TÀI SẢN |
249.361.243.514 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
A |
Nợ phải trả |
339.952.772.873 |
|
|
|
I |
Nợ ngắn hạn |
288.877.286.803 |
1. |
Vay và nợ ngắn hạn |
214.130.213.201 |
2. |
Phải trả người bán |
45.284.469.206 |
3. |
Người mua trả tiên trước |
10.494.073.831 |
5. |
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
|
6.6. |
Phải trả người lao động |
595.845.887 |
7. |
Chi phí phải trả |
10.855.622.190 |
8. |
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác |
7.514.767.587 |
9. |
Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2.294.901 |
II |
Nợ dài hạn |
51.075.486.070 |
6. |
Vay dài hạn |
51.075.486.070 |
|
|
|
B |
Vốn chủ sở hữu |
(90.591.529.359) |
|
|
|
I |
Vốn chủ sở hữu |
(90.591.529.359) |
1. |
Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
42.797.630.000 |
2. |
Thặng dư vốn cổ phần |
779.763.000 |
6. |
Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
7. |
Quỹ đầu tư phát triển |
889.984.743 |
8. |
Quỹ dự phòng tài chính |
259.883.090 |
10. |
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
(135.318.790.192) |
|
TỔNG NGUỒN VỐN |
249.361.243.514 |
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH NĂM 2014
Đơn vị tính: VND
CHỈ TIÊU |
Năm 2014 |
|
* |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
383.571.948.952 |
* |
Giá vốn hàng bán |
374.793.942.286 |
* |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8.778.006.666 |
- |
Doanh thu hoạt động tài chính |
6.760.572.522 |
- |
Chi phí tài chính |
31.941.405.995 |
- |
Trong đó: Chi phí lãi vay |
29.344.008.653 |
- |
Chi phí bán hàng |
3.927.092.024 |
- |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
116.246.475.475 |
* |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
(136.576.394.306) |
- |
Thu nhập khác |
1.706.062.571 |
- |
Chi phí khác |
506.457.126 |
* |
Lợi nhuận khác |
1.199.605.445 |
* |
Tổng lợi nhuận trước thuế |
(135.376.788.861) |
- |
Chi phí thuế TNDN hiện hành |
153.490.900 |
* |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
(135.530.279.761) |
* |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) |
(31.668) |
2/ Giải trình:
2.1/ Kết quả kinh doanh:
Lợi nhuận trước thuế năm 2014 lỗ 135.530 triệu đồng do các yếu tố sau:
+ Doanh thu bán hàng, dịch vụ năm 2014 đạt 76,7% so với KH, lợi nhuận gộp tương ứng đạt 76,9%.
+ Doanh thu tài chính năm 2014 giảm 81,4% so với năm 2013 do Công ty chưa hạch toán đối với khách đang dư nợ, mặc dù trong số đó nhiều khách hàng đã xác nhận nợ gốc và lãi chậm trả; Chi phí tài chính tăng 4% dẫn đến lỗ hoạt động tài chính 25.181 triệu đồng;
+ Chi phí bán hàng giảm 38,5% giảm 2.458 triệu đồng, nhưng một số khoản như trợ cấp mất việc làm 933 triệu đồng (tăng 784 triệu đồng so với năm 2013), tăng trích lập dự phòng năm 2014 số tiền 110.423 triệu đồng dẫn đến chi phí quản lý doanh nghiệp tăng nhiều lần;
+ Chi phí tài chính và chi phí dự phòng tăng là lý do chính dẫn đến lợi nhuận năm 2014 lỗ theo như số liệu trên.
2.2/ Trích lập dự phòng:
Năm 2014 Công ty đã trích lập dự phòng tăng thêm số tiền 110.423 triệu đồng, nên tăng tổng số dự phòng lên 124.881 triệu đồng trong đó:
- Dự phòng phải thu khó đòi: 124.424 tr.đồng
- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho: 45 tr.đồng
- Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính: 412 tr.đồng
II/ Báo cáo việc trích lập và sử dụng các quỹ:
1. Quỹ đầu tư phát triển:
- Dư đầu kỳ: 889.984.743 đồng
- Tăng trong năm: 0 đồng
- Giảm trong năm: 0 đồng
- Dư cuối năm: 889.984.743 đồng
2. Quỹ dự phòng tài chính:
- Dư đầu kỳ: 259.883.090 đồng
- Tăng trong năm: 0 đồng
- Giảm trong năm: 0 đồng
- Dư cuối năm: 259.883.090 đồng
3. Quỹ khen thưởng, phúc lợi:
- Dư đầu kỳ: 20.094.901 đồng
- Tăng trong năm: 0 đồng
- Giảm trong năm: 17.800.000 đồng
- Dư cuối năm: 2.294.901 đồng
T/M HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ
CHỦ TỊCH
(Đã ký)
PHAN VIỆT HẢO